Mô tả | Dàn lạnh | Dàn nóng | ||
Thông số hoạt động | Model | MCV048BB | TTK048KD | |
Chức năng | Chỉ làm lạnh | |||
Công suất lạnh | 48,000Btu/h ~ 5.5HP | |||
Điện nguồn | 380V/3Ph/50Hz | |||
Lưu lượng gió (max.) | 1,600 CFM | - | ||
Tác nhận lạnh | R22/4.7 | |||
Thông số kỹ thuật chi tiết | Máy nén | Kiểu máy nén | - | Scroll |
RLA/LRA | - | 8.9/65.5 | ||
Motor quạt | Kiểu motor | Axial - 1 | Axial - 1 | |
Tốc độ | Auto/Hi/Me/Lo | 1 tốc độ | ||
RLA | 2.34/2.74 | 0.97/1.76 | ||
RPM | 900 | |||
Ống đồng dẫn gas | Kiểu nối | Flare ống | ||
Đ.kính (Lỏng/Hơi) | D9.52/D28.58mm | |||
Kích thước | Máy (mm) | 1,900Hx600Wx370D | 1,254Hx988Wx350D | |
Khối lượng tịnh | 68kg | 91kg | ||
Thiết bị và vị trí tiết lưu | - | Cáp tiết lưu | ||
Các tính năng | Vận hành | Tự động - Lạnh - Khử ẩm - Quạt | ||
Chế độ êm dịu (Sleep) | ||||
Xử lý không khí | Lưới lọc bụi | |||
Khử ẩm không khí | ||||
Điều khiển | Điều khiển từ xa LCD | |||
Cài đặt nhiệt độ từ 15oC - 30oC | ||||
Tự động khởi động sau khi mất điện | ||||
Khởi động dàn nóng trễ 3 phút | ||||
Hẹn giờ Bật/Tắt 12 giờ | ||||
Phân phối gió | Đảo gió 4 hướng (4 cánh đảo) | |||
Chỉnh hướng gió lên xuống tự động | ||||
Lắp đặt & Bảo trì | Dàn lạnh lắp đặt dễ nhờ bộ điều chỉnh lên xuống kèm theo máy |
STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ (Chưa VAT) I. Đơn giá lắp đặt điều hòa 1 Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1 140,000 2 Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1 150,000 3 Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1 160,000 4 Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1 180,000 5 Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU Mét 1 200,000 6 Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU Mét 1 220,000 7 Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU Mét 1 250,000 8 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 100,000 9 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU Cái 1 120,000 10 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 250,000 11 Công suất 18.000BTU-24000BTU Bộ 1 300,000 12 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU Bộ 1 450,000 13 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU Bộ 1 550,000 14 Dây điện 2×1.5mm Mét 1 15,000 15 Dây điện 2×2.5mm Mét 1 20,000 16 Dây điện 2×4 mm Mét 1 35,000 17 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm Mét 1 80,000 18 Ống thoát nước mềm Mét 1 10,000 19 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1 25,000 20 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1 40,000 21 Attomat 1 pha Cái 1 90,000 22 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét 1 40,000 23 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ 1 80,000 24 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ 1 100,000 25 Chi phí thang dây Bộ 1 400,000 26 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét 1 40,000 II Đơn giá lắp đặt bình nước nóng 1 Công lắp đặt Bộ 1 150,000 2 Ống dẫn Đôi 1 100,000 3 Bộ phụ kiện Bộ 1 50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng