Model (50Hz) | Khối trong nhà | CS-Z18VKH-8 |
---|---|---|
Khối ngoài trời | CS-Z18VKH-8 | |
Công suất làm lạnhSưởi | (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 5.00 (1.10-6.70) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 6.00 (1.10-8.00) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 17,100 (3,750-22,800) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 20,500 (3,750-27,300) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 6.81 | |
EER/COP | (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 15.13 (13.39-11.40) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 15.41 (17.05-11.62) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 4.42 (3.93-3.35) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 4.51 (5.00-3.40) | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 5.4 | |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) | 1,130 (280-2,000) | |
Khử ẩm | L/giờ | 2.8 |
Pt/ giờ | 5.9 | |
Lưu thông khí | Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút | 19.6 |
Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút | 690 | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 45/35/28 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 48 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 302x1,120 x241 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 695x875x320 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 12 (26) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 42 (93) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | ø 6.35 |
Ống lỏng (inch) | 1-Apr | |
Ống ga (mm) | ø 12.70 | |
Ống ga (inch) | 1-Feb | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh | |
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | |
Ga nạp bổ sung* | 15 |
STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ (Chưa VAT) I. Đơn giá lắp đặt điều hòa 1 Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1 140,000 2 Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1 150,000 3 Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1 160,000 4 Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1 180,000 5 Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU Mét 1 200,000 6 Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU Mét 1 220,000 7 Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU Mét 1 250,000 8 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 100,000 9 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU Cái 1 120,000 10 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 250,000 11 Công suất 18.000BTU-24000BTU Bộ 1 300,000 12 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU Bộ 1 450,000 13 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU Bộ 1 550,000 14 Dây điện 2×1.5mm Mét 1 15,000 15 Dây điện 2×2.5mm Mét 1 20,000 16 Dây điện 2×4 mm Mét 1 35,000 17 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm Mét 1 80,000 18 Ống thoát nước mềm Mét 1 10,000 19 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1 25,000 20 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1 40,000 21 Attomat 1 pha Cái 1 90,000 22 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét 1 40,000 23 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ 1 80,000 24 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ 1 100,000 25 Chi phí thang dây Bộ 1 400,000 26 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét 1 40,000 II Đơn giá lắp đặt bình nước nóng 1 Công lắp đặt Bộ 1 150,000 2 Ống dẫn Đôi 1 100,000 3 Bộ phụ kiện Bộ 1 50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng