Model dàn lạnh | FTF35UV1V | |||
Model dàn nóng | ||||
Nguồn điện |
1 pha, 220- 240V 50Hz | |||
Công suất | Kw | 3,26 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 933 | ||
COP | 3,89 | |||
Chỉ số tiết kiệm năng lượng CSPF | 3,71 | |||
Hiệu suất năng lượng | ||||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 283 x 770 x 223 | ||
Trọng lượng | kg | 8 | ||
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) | dBA | 39/33/28 | ||
DÀN NÓNG | RC35NV1V | |||
Môi chất lạnh | R32 | |||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 658 x 275 | ||
Trọng lượng | dBA | 51 | ||
Độ ồn | kg | 32 | ||
Độ dài ống | Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Độ cao tối đa | m | 12 | ||
Chiều dài không cần nạp | m | 10 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | |
Ga | mm | Ø12.7 | ||
Nước xả | mm | Ø16.0 | ||
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 ̴ 46 |
STT | VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA | Đơn vị | Số Lượng | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa gồm VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng điều hòa treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng điều hòa omg treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng điều hòa treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng điều hòa treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng điều hòa âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng điều hòa âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng điều hòa âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Nhân công lắp đặt điều hòa 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
9 | Nhân công lắp đặt điều hòa 18.000BTU-24.000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
10 | Công lắp đặt điều hòa tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
11 | Công lắp đặt điều hòa tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
12 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
13 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20,000 |
14 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 35,000 |
15 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
16 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
17 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
18 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
19 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
20 | Nhân công đục âm tường đi ống đồng và nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
22 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
23 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
24 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
25 | Đơn giá nhân công lắp đặt bình nước nóng | |||
26 | NhânCông lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
27 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
28 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |