Thiết kế mới mẻ, trẻ trung
Điều hòa Daikin 2.5 HP FTC60NV1V là sản phẩm mới ra mắt của Daikin trong năm 2018. Với vẻ ngoài màu trắng tinh tế, thanh lịch, chiếc máy lạnh này sẽ mang lại vẻ đẹp trẻ trung, hiện đại cho không gian phòng. Công suất làm lạnh là 2.5 HP sẽ làm lạnh hiệu quả cho những căn phòng lớn có diện tích từ 30-40m2.
Chức năng làm lạnh nhanh
Với chức năng làm lạnh nhanh, máy lạnh sẽ hoạt động với công suất cực đại để nhanh chóng xua đi không khí nóng bức trong phòng. Sau khi đã đạt mức nhiệt cài đặt, máy sẽ tự động chuyển sang chế độ vận hành mát dịu tạo sự thoải mái, dễ chịu đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Model dàn lạnh | FTC60NV1V | |||
Model dàn nóng | RC60NV1V | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220- 240V 50Hz | |||
Công suất | Kw | 6,3 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 1,912 | ||
COP | 3,95 | |||
Chỉ số tiết kiệm năng lượng CSPF | 3,5 | |||
Hiệu suất năng lượng | ||||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 290 x 1050 x238 | ||
Trọng lượng | kg | 12 | ||
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) | dBA | 48/43/36 | ||
DÀN NÓNG | RC60NV1V | |||
Môi chất lạnh | R32 | |||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | ||
Trọng lượng | dBA | 53 | ||
Độ ồn | kg | 40 | ||
Độ dài ống | Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Độ cao tối đa | m | 15 | ||
Chiều dài không cần nạp | m | 10 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | |
Ga | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | mm | Ø16.0 | ||
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 ̴ 46.0 |
STT | VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA | Đơn vị | Số Lượng | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa gồm VAT) | ||||
I. | Đơn giá lắp đặt điều hòa | |||
1 | Ống đồng điều hòa treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 140,000 |
2 | Ống đồng điều hòa treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 150,000 |
3 | Ống đồng điều hòa treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 160,000 |
4 | Ống đồng điều hòa treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 180,000 |
5 | Ống đồng điều hòa âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU | Mét | 1 | 200,000 |
6 | Ống đồng điều hòa âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU | Mét | 1 | 220,000 |
7 | Ống đồng điều hòa âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU | Mét | 1 | 250,000 |
8 | Nhân công lắp đặt điều hòa 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
9 | Nhân công lắp đặt điều hòa 18.000BTU-24.000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
10 | Công lắp đặt điều hòa tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU | Bộ | 1 | 450,000 |
11 | Công lắp đặt điều hòa tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU | Bộ | 1 | 550,000 |
12 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15,000 |
13 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20,000 |
14 | Dây điện 2×4 mm | Mét | 1 | 35,000 |
15 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 1 | 80,000 |
16 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10,000 |
17 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 25,000 |
18 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 |
19 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 |
20 | Nhân công đục âm tường đi ống đồng và nước âm tường | Mét | 1 | 40,000 |
21 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 80,000 |
22 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 100,000 |
23 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 400,000 |
24 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 |
25 | Đơn giá nhân công lắp đặt bình nước nóng | |||
26 | NhânCông lắp đặt | Bộ | 1 | 150,000 |
27 | Ống dẫn | Đôi | 1 | 100,000 |
28 | Bộ phụ kiện | Bộ | 1 | 50,000 |