Model cục lạnh | FCQ50KAVEA |
Model cục nóng | RZQS50AV1 |
Loại điều hòa | 2 chiều |
Tính năng | Inverter |
Gas (Môi chất lạnh) | R410a |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại điều khiển | Điều khiển dây |
Công suất lạnh (BTU) 1 | 17.1 |
Công suất lạnh (KW) | 5 |
Công suất sưởi (BTU) | 11.9 |
Công suất sưởi (KW) | 6 |
COP (Sưởi ấm) | 4.26 |
COP (Làm lạnh) | 3.94 |
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 | 1.27 |
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 | 1.41 |
Điện nguồn | 1 pha, 220-240V, 50Hz |
Màu sắc | Trắng |
Độ ồn dàn lạnh (dB) (Cao/Trung bình/Thấp) | 35/31.5/28 |
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) | 256 x 840 x 840 |
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3 | 48/50 |
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) | 770 x 900 x 320 |
Khối lượng dàn lạnh (Kg) | 21 |
STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ (Chưa VAT) I. Đơn giá lắp đặt điều hòa 1 Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1 140,000 2 Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1 150,000 3 Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1 160,000 4 Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1 180,000 5 Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU Mét 1 200,000 6 Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU Mét 1 220,000 7 Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU Mét 1 250,000 8 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 100,000 9 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU Cái 1 120,000 10 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 250,000 11 Công suất 18.000BTU-24000BTU Bộ 1 300,000 12 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU Bộ 1 450,000 13 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU Bộ 1 550,000 14 Dây điện 2×1.5mm Mét 1 15,000 15 Dây điện 2×2.5mm Mét 1 20,000 16 Dây điện 2×4 mm Mét 1 35,000 17 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm Mét 1 80,000 18 Ống thoát nước mềm Mét 1 10,000 19 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1 25,000 20 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1 40,000 21 Attomat 1 pha Cái 1 90,000 22 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét 1 40,000 23 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ 1 80,000 24 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ 1 100,000 25 Chi phí thang dây Bộ 1 400,000 26 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét 1 40,000 II Đơn giá lắp đặt bình nước nóng 1 Công lắp đặt Bộ 1 150,000 2 Ống dẫn Đôi 1 100,000 3 Bộ phụ kiện Bộ 1 50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng