Điều hòa multi LG dàn lạnh âm trần cassette 2 chiều 1 cửa thổi | AMNW18GTTA0 | ||||
Công suất lạnh | Lạnh | kW | 5,3 | ||
(Btu/h) | 18.000 | ||||
Sưởi | kW | 6,3 | |||
(Btu/h) | 18,000 | ||||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 220-240, 1, 50 | |||
220, 1, 60 | |||||
Cường độ dòng điện | A | 0,31 | |||
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 860 x 132 x 450 | |
Trọng lượng tịnh | Thân máy | kg | 18,1 | ||
Quạt | Loại | - | Cross Flow Fan | ||
Lưu lượng | H / M / L | m3/min | 13.3 / 11.8 /10.8 | ||
Động cơ quạt | Loại | - | BLDC | ||
Output | W x No. | 30 x 1 | |||
Độ ồn áp suất | H / M / L | dB(A) | 45/42/39 | ||
Đường kính ống | Lỏng | mm(inch) | Ø6.35 (1/4) | ||
Hơi | mm(inch) | Ø12.7(1/2) | |||
Ống nước ngưng | mm | Ø32.0/ 25.0 | |||
Thiết bị bảo vệ | - | Cầu chì | |||
- | Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt | ||||
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu (bao gồm dây nối đất) | No x mm2 | 4C x 0.75 | |||
Mặt nạ | Mã hiệu | - | PT-UUC | ||
Màu sắc | - | Trắng | |||
Kích thước | R x C x S | mm | 1,420 x 34 x 500 | ||
Trọng lượng tịnh | Kg | 5.0(11.0) | |||
Xuất xứ | Hàn Quốc |
STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ (Chưa VAT) I. Đơn giá lắp đặt điều hòa 1 Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1 140,000 2 Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1 150,000 3 Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1 160,000 4 Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1 180,000 5 Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU Mét 1 200,000 6 Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU Mét 1 220,000 7 Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU Mét 1 250,000 8 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 100,000 9 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU Cái 1 120,000 10 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 250,000 11 Công suất 18.000BTU-24000BTU Bộ 1 300,000 12 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU Bộ 1 450,000 13 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU Bộ 1 550,000 14 Dây điện 2×1.5mm Mét 1 15,000 15 Dây điện 2×2.5mm Mét 1 20,000 16 Dây điện 2×4 mm Mét 1 35,000 17 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm Mét 1 80,000 18 Ống thoát nước mềm Mét 1 10,000 19 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1 25,000 20 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1 40,000 21 Attomat 1 pha Cái 1 90,000 22 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét 1 40,000 23 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ 1 80,000 24 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ 1 100,000 25 Chi phí thang dây Bộ 1 400,000 26 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét 1 40,000 II Đơn giá lắp đặt bình nước nóng 1 Công lắp đặt Bộ 1 150,000 2 Ống dẫn Đôi 1 100,000 3 Bộ phụ kiện Bộ 1 50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng